Phát triển giáo dục đại học theo cơ chế thị trường và những vấn đề đặt ra ở Việt Nam

14:45 11/11/2025

Tóm tắt: Bài viết phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Trên nền tảng các nghiên cứu quốc tế và thực tiễn trong nước, tác giả làm rõ mối quan hệ giữa triết lý giáo dục, yêu cầu thị trường lao động và sứ mệnh khai sáng của đại học. Thực trạng giáo dục đại học Việt Nam cho thấy bên cạnh những thành tựu về mở rộng quy mô, đa dạng hóa loại hình và thúc đẩy tự chủ, hệ thống vẫn tồn tại nhiều bất cập: lệch pha giữa đào tạo và sử dụng nhân lực, tỷ lệ thất nghiệp và trái ngành cao, chất lượng học thuật hạn chế, kiểm định thiếu minh bạch, bất bình đẳng trong tiếp cận ngày càng gia tăng. Trước bối cảnh hội nhập quốc tế, chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo và biến đổi cơ cấu việc làm, những vấn đề này càng trở nên cấp bách. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất hệ thống giải pháp chính sách nhằm phát triển nền giáo dục đại học “thị trường có kiểm soát”, vừa hiện đại, vừa nhân văn, vừa hội nhập, phù hợp định hướng Nghị quyết 29-NQ/TW (2013) và Nghị quyết 71-NQ/TW (2025) của Đảng, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước trong kỷ nguyên mới.
Hội nghị Tự chủ đại học năm 2022 có sự tham dự của hơn 900 đại biểu - Ảnh: VGP/Nhật Nam

Từ khóa: Giáo dục đại học; Cơ chế thị trường; Triết lý giáo dục; Chất lượng đào tạo; Thất nghiệp; Nhân lực; Tự chủ đại học; Khai sáng; Chuyển đổi số; Hội nhập

I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TRIẾT LÝ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ĐẠI HỌC THEO CƠ CHẾ THỊ TRƯỜNG

Giáo dục đại học từ lâu đã được nghiên cứu như một nhân tố quyết định sự phát triển của nền kinh tế và xã hội hiện đại. Các công trình quốc tế và trong nước đều khẳng định rằng giáo dục đại học vừa là công cụ nâng cao năng suất lao động, vừa là môi trường hình thành tri thức và giá trị văn hóa, vừa là động lực phát triển bền vững (Becker, 1993; OECD, 2020; Nguyễn Minh Thuyết, 2023). Từ góc độ lý luận, giáo dục đại học cần được phân tích dưới nhiều cách tiếp cận khác nhau để nhận diện rõ vai trò, bản chất và định hướng phát triển trong cơ chế thị trường.

1. Giáo dục đại học như đầu tư vào vốn con người

Khái niệm vốn con người (human capital) được Gary Becker (1993) và Theodore Schultz (1971) phát triển trong kinh tế học, coi giáo dục như một hình thức đầu tư mang lại lợi nhuận lâu dài. Người học sau khi tốt nghiệp có năng suất cao hơn, thu nhập tốt hơn, trong khi xã hội cũng hưởng lợi từ năng lực lao động tăng, đổi mới sáng tạo và sự ổn định xã hội. Các nghiên cứu của Psacharopoulos và Patrinos (2018) cho thấy tỷ lệ lợi ích – chi phí từ giáo dục đại học ở các nước đang phát triển thường vượt trội, chứng minh vai trò của giáo dục như một kênh đầu tư hiệu quả nhất cho phát triển.

Trong bối cảnh thị trường, vốn con người không chỉ là sản phẩm cá nhân mà còn là động lực thúc đẩy năng lực cạnh tranh quốc gia. Điều này lý giải vì sao các quốc gia đều coi giáo dục đại học là ưu tiên chiến lược, vừa đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, vừa phục vụ mục tiêu phát triển quốc gia.

2. Giáo dục đại học như một hàng hóa bán công

Một hướng nghiên cứu khác tiếp cận giáo dục đại học dưới góc độ kinh tế chính trị. Marginson (2006) và Johnstone (2004) cho rằng giáo dục đại học là hàng hóa bán công (quasi-public good). Nó vừa mang tính cá nhân, thông qua lợi ích trực tiếp mà người học đạt được, vừa mang tính xã hội, thông qua lợi ích gián tiếp mà cộng đồng thụ hưởng. Nếu chỉ để thị trường quyết định, mức đầu tư vào giáo dục sẽ thấp hơn mức xã hội tối ưu mong muốn.

OECD (2020) cũng phân tích sự khác biệt giữa lợi ích cá nhân (private returns) và lợi ích xã hội (social returns). Lợi ích cá nhân thể hiện qua cơ hội nghề nghiệp, thu nhập cao hơn. Lợi ích xã hội thể hiện ở năng suất, đổi mới, giảm tội phạm, cải thiện y tế, nâng cao dân chủ. Do đó, Nhà nước luôn phải can thiệp để bảo đảm cân bằng giữa cá nhân và xã hội, giữa thị trường và công bằng.

Tư tưởng này cũng được phản ánh trong nghiên cứu trong nước. Nguyễn Minh Thuyết (2023) cho rằng giáo dục đại học ở Việt Nam vừa cần cơ chế cạnh tranh để thúc đẩy chất lượng, vừa cần cơ chế chia sẻ để bảo đảm công bằng xã hội.

3. Các mô hình giáo dục đại học trong cơ chế thị trường

Nhiều công trình quốc tế đã phân loại mô hình phát triển giáo dục đại học trong cơ chế thị trường. Theo Clark (1998), có ba nhóm chính: mô hình thị trường tự do, mô hình định hướng nhà nước, và mô hình kết hợp.

Mô hình thị trường tự do: điển hình ở Hoa Kỳ. Các trường đại học hoạt động như doanh nghiệp, cạnh tranh mạnh mẽ, học phí cao nhưng đi kèm hệ thống học bổng lớn và quỹ nghiên cứu dồi dào. Altbach (2016) nhận định rằng mô hình này tạo ra các trường đẳng cấp thế giới, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận.

Mô hình định hướng nhà nước: phổ biến ở Bắc Âu. Các nước như Phần Lan, Thụy Điển, Na Uy coi giáo dục là quyền công cộng, miễn phí hoặc học phí rất thấp, Nhà nước tài trợ chính nhưng áp dụng kiểm định nghiêm ngặt. Kết quả là chất lượng duy trì ở mức cao, đồng thời bảo đảm công bằng xã hội (OECD, 2020).

Mô hình kết hợp: áp dụng tại Anh, Úc, Singapore, Hàn Quốc. Nhà nước trao quyền tự chủ cho các trường, cho phép cạnh tranh về chương trình, học phí trong khung pháp lý, đồng thời duy trì kiểm soát chiến lược. Singapore nổi bật với mô hình “nhà nước kiến tạo phát triển” (developmental state), tập trung đầu tư cho một số trường trọng điểm, gắn kết chặt chẽ với nhu cầu nhân lực quốc gia (Chong, 2014). Hàn Quốc phát triển hệ thống đa dạng, trong đó khối tư thục đóng vai trò lớn, nhưng Nhà nước vẫn kiểm soát thông qua luật pháp và chuẩn chất lượng (Byun & Kim, 2011).

Trung Quốc: triển khai chiến lược “Double First-Class” nhằm xây dựng đại học đẳng cấp thế giới và ngành học trọng điểm. Zha (2018) phân tích rằng mô hình Trung Quốc vừa khuyến khích cạnh tranh, vừa duy trì sự lãnh đạo mạnh mẽ của Nhà nước trong toàn hệ thống.

Các nghiên cứu này cho thấy điểm chung: không có hệ thống giáo dục đại học nào hoàn toàn dựa vào thị trường. Vai trò Nhà nước luôn hiện diện để định hướng, kiểm soát và bảo đảm công bằng.

4. Bài học lý luận cho Việt Nam

Từ các lý thuyết và mô hình trên, có thể rút ra một số bài học quan trọng cho Việt Nam.

Thứ nhất, giáo dục đại học phải được coi là đầu tư chiến lược vào vốn con người, không chỉ phục vụ cá nhân mà còn quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia.

Thứ hai, giáo dục đại học là hàng hóa bán công, đòi hỏi sự can thiệp của Nhà nước để cân bằng lợi ích cá nhân và xã hội, bảo đảm công bằng, ngăn ngừa thương mại hóa cực đoan.

Thứ ba, các mô hình quốc tế cho thấy thị trường là cần thiết để tạo động lực đổi mới, nhưng Nhà nước phải giữ vai trò định hướng. Việt Nam không thể sao chép nguyên mẫu bất kỳ mô hình nào, mà cần lựa chọn giải pháp kết hợp, phù hợp với điều kiện cụ thể.

Thứ tư, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, giáo dục đại học phải hướng đến phát triển con người toàn diện, nhân văn, hiện đại, hội nhập, phục vụ mục tiêu xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc. Nghị quyết 29-NQ/TW (Ban Chấp hành Trung ương, 2013) và Nghị quyết 71-NQ/TW (Bộ Chính trị, 2025) đã nhấn mạnh rõ định hướng này.

II. THỰC TIỄN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA CƠ CHẾ THỊ TRƯỜNG

1. Khái quát quá trình phát triển

Từ sau công cuộc Đổi mới năm 1986, hệ thống giáo dục đại học Việt Nam đã trải qua nhiều bước chuyển quan trọng. Từ chỗ quy mô còn hạn chế, đến nay giáo dục đại học đã phát triển thành một hệ thống lớn mạnh với hơn 240 trường đại học, hàng triệu sinh viên, đa dạng về loại hình, hình thức đào tạo và phương thức quản trị (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2023). Quá trình phát triển này gắn chặt với sự tác động của cơ chế thị trường, khi nhu cầu học tập của người dân ngày càng cao, thị trường lao động đòi hỏi nhân lực chất lượng cao, và các cơ sở đào tạo buộc phải cạnh tranh để tồn tại và phát triển.

Luật Giáo dục đại học năm 2012 và đặc biệt là Luật sửa đổi, bổ sung năm 2018 đã mở rộng quyền tự chủ cho các trường (Quốc hội, 2018). Điều này được xem là một bước ngoặt trong quản trị giáo dục đại học, khi Nhà nước từng bước rút khỏi cơ chế bao cấp toàn diện, chuyển sang vai trò kiến tạo và điều tiết. Các trường bắt đầu được quyền chủ động hơn trong xây dựng chương trình, tuyển sinh, sử dụng tài chính và nhân sự.

Song song, xu thế hội nhập quốc tế cũng thúc đẩy sự thay đổi. Hàng loạt chương trình liên kết quốc tế, đào tạo song bằng, chương trình chất lượng cao và học trực tuyến xuyên biên giới xuất hiện. Đây là minh chứng rõ nét cho việc giáo dục đại học Việt Nam đang tham gia vào một thị trường giáo dục rộng lớn, mang tính toàn cầu.

2. Những thành tựu đạt được

Thứ nhất, mở rộng quy mô và đa dạng hóa loại hình: Trong ba thập niên qua, quy mô giáo dục đại học tăng nhanh chóng. Từ chỗ chỉ có vài chục trường vào thập niên 1980, đến năm 2023, cả nước có trên 240 trường, với gần 2 triệu sinh viên (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2023). Các loại hình đào tạo ngày càng đa dạng, bao gồm đại học công lập, tư thục, đại học có vốn đầu tư nước ngoài, đại học mở, đào tạo từ xa, trực tuyến. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng tăng của người dân trong bối cảnh nền kinh tế thị trường.

Thứ hai, tăng quyền tự chủ và đổi mới quản trị: Tự chủ đại học được coi là một trong những thành tựu nổi bật. Sau Luật sửa đổi 2018, nhiều trường đã triển khai Hội đồng trường có thực quyền, đổi mới quản trị tài chính, chủ động mở ngành mới, hợp tác với doanh nghiệp và quốc tế. Theo Nguyễn Minh Thuyết (2023), quyền tự chủ đã tạo động lực cho nhiều trường bứt phá, thay đổi cách quản lý từ mô hình hành chính sang mô hình quản trị hiện đại.

Thứ ba, hợp tác và hội nhập quốc tế: Số lượng chương trình liên kết quốc tế ngày càng nhiều. Năm 2022, cả nước có hơn 450 chương trình liên kết đào tạo với các trường nước ngoài, trong đó nhiều chương trình cấp song bằng (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2023). Điều này giúp sinh viên tiếp cận chuẩn quốc tế ngay trong nước, đồng thời tạo áp lực cạnh tranh buộc các trường phải nâng cao chất lượng.

Thứ tư, đóng góp cho thị trường lao động: Mỗi năm, hệ thống đại học cung cấp hàng trăm nghìn cử nhân, kỹ sư, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế. Theo Tổng cục Thống kê (2024), tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên chiếm hơn 12% lực lượng lao động, gấp đôi so với một thập niên trước. Đây là minh chứng cho vai trò của giáo dục đại học trong việc nâng cao trình độ nguồn nhân lực quốc gia.

3. Những hạn chế và bất cập

Mặc dù đạt nhiều thành tựu, giáo dục đại học Việt Nam dưới tác động của cơ chế thị trường vẫn tồn tại nhiều hạn chế.

Một là, sự lệch pha cung – cầu và thất nghiệp, trái ngành: Một trong những vấn đề nổi cộm là sự mất cân đối giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động. Nhiều trường mở ngành theo thị hiếu người học, đặc biệt ở các ngành kinh tế, quản trị, ngôn ngữ, trong khi thiếu hụt nhân lực ở các ngành công nghệ, kỹ thuật, nông nghiệp công nghệ cao, y tế. Kết quả là tỷ lệ thất nghiệp và trái ngành ở nhóm cử nhân cao. Theo Tổng cục Thống kê (2024), tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm có trình độ đại học là 4,2%, cao hơn mức trung bình 2,5%. Một nghiên cứu của Nguyễn Đức Trí (2021) chỉ ra rằng có đến 35–40% sinh viên tốt nghiệp làm việc trái ngành. Đây là sự lãng phí lớn nguồn lực xã hội.

Hai là, thương mại hóa giáo dục: Cơ chế thị trường tạo áp lực tài chính khiến nhiều trường chạy theo tuyển sinh ồ ạt để tăng nguồn thu, hạ thấp chuẩn đầu vào, tăng học phí mà chưa cải thiện chất lượng tương xứng. Một số trường coi sinh viên như “khách hàng”, tập trung vào quảng bá, mở rộng quy mô hơn là đầu tư chiều sâu. Nguyễn Minh Thuyết (2023) cảnh báo rằng xu hướng thương mại hóa này nếu không được kiểm soát sẽ làm suy giảm niềm tin xã hội vào giá trị bằng cấp.

Ba là, bất bình đẳng trong tiếp cận: Khi học phí tăng, nhiều sinh viên nghèo khó tiếp cận giáo dục đại học. Hệ thống học bổng, tín dụng sinh viên tuy có nhưng chưa đủ rộng và chưa thực sự hiệu quả. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2020) cho thấy, trong nhóm hộ nghèo ở Việt Nam, tỷ lệ có con theo học đại học chỉ chiếm khoảng 10%, trong khi nhóm hộ giàu là trên 60%. Điều này cho thấy cơ chế thị trường đang làm gia tăng khoảng cách trong tiếp cận giáo dục.

Bốn là, chất lượng học thuật và nghiên cứu còn hạn chế: Số lượng công bố quốc tế của Việt Nam đã tăng trong thập niên qua, nhưng vẫn thấp so với các nước trong khu vực. Phần lớn công bố tập trung ở một số trường lớn, còn nhiều trường chỉ tập trung vào giảng dạy. OECD (2020) chỉ ra rằng để nâng cao năng lực cạnh tranh, các trường cần đẩy mạnh nghiên cứu, đổi mới sáng tạo, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp và nhu cầu xã hội.

Năm là, kiểm định và bảo đảm chất lượng yếu: Hệ thống kiểm định tuy đã hình thành nhưng còn nhiều hạn chế. Tính đến năm 2022, mới có khoảng 40% chương trình được kiểm định (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2023). Nhiều báo cáo kiểm định mang tính hình thức, thiếu minh bạch, chưa tạo được niềm tin xã hội. Điều này khiến người học và phụ huynh khó phân biệt đâu là trường chất lượng thực sự.

Sáu là, suy giảm niềm tin xã hội: Các hiện tượng “cử nhân thất nghiệp”, “thạc sĩ chạy xe công nghệ” được báo chí phản ánh thường xuyên, gây lo ngại về chất lượng và giá trị bằng cấp. Khi tấm bằng đại học không còn là bảo đảm cho việc làm, niềm tin xã hội đối với hệ thống giáo dục bị ảnh hưởng nghiêm trọng (Nguyễn Minh Thuyết, 2023).

4. Đánh giá tổng quát

Thực tiễn cho thấy, giáo dục đại học Việt Nam trong cơ chế thị trường vừa có thành tựu, vừa bộc lộ nhiều bất cập. Thành tựu nổi bật là mở rộng quy mô, đa dạng hóa loại hình, tăng quyền tự chủ, hợp tác quốc tế, đóng góp vào nâng cao trình độ nhân lực. Nhưng bất cập lại nằm ở chỗ mất cân đối cung – cầu, thất nghiệp, trái ngành, thương mại hóa, bất bình đẳng tiếp cận, chất lượng học thuật thấp, kiểm định yếu và niềm tin xã hội suy giảm.

Điều này khẳng định rằng, cơ chế thị trường chỉ phát huy hiệu quả khi có sự điều tiết, kiểm soát và định hướng chiến lược của Nhà nước. Nếu thiếu kiểm soát, giáo dục sẽ thương mại hóa, lãng phí nguồn lực, gây bất công xã hội. Đây là cơ sở để bàn luận những vấn đề lý luận và thực tiễn đặt ra ở phần tiếp theo.

III. NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN ĐẶT RA

Sự phát triển giáo dục đại học Việt Nam trong cơ chế thị trường đã đạt nhiều thành tựu đáng ghi nhận, song cũng làm nảy sinh những vấn đề lý luận và thực tiễn phức tạp. Những vấn đề này không chỉ liên quan đến quản trị hệ thống mà còn gắn liền với triết lý phát triển, tính công bằng xã hội và sứ mệnh khai sáng của giáo dục. Dưới đây là sáu nhóm vấn đề nổi bật cần phân tích.

1. Mâu thuẫn giữa mục tiêu thị trường và sứ mệnh giáo dục

Cơ chế thị trường đặt ra yêu cầu cạnh tranh, theo đuổi lợi nhuận, trong khi giáo dục đại học có sứ mệnh đào tạo con người toàn diện, phát triển tri thức và văn hóa. Mâu thuẫn này thể hiện rõ ở việc nhiều trường mở ngành đào tạo theo thị hiếu ngắn hạn của người học hơn là nhu cầu chiến lược của quốc gia.

Nghiên cứu của Nguyễn Minh Thuyết (2023) cho thấy, trong giai đoạn 2015–2020, số lượng ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, ngôn ngữ tăng mạnh, trong khi các ngành kỹ thuật, nông nghiệp công nghệ cao, y tế lại thiếu hụt. Hệ quả là tình trạng dư thừa cử nhân xã hội, nhưng thiếu kỹ sư, bác sĩ, giáo viên. Đây là minh chứng cho sự lấn át của logic thị trường trong khi sứ mệnh giáo dục là phát triển cân đối nguồn nhân lực.

Từ góc độ lý luận, Altbach (2016) khẳng định rằng giáo dục đại học không thể chỉ chạy theo “cầu ngắn hạn” của thị trường, mà phải gắn với mục tiêu dài hạn về tri thức, văn hóa và phát triển con người. Nếu mục tiêu thị trường lấn át, giáo dục sẽ bị thương mại hóa, mất đi vai trò khai sáng.

2. Tự chủ đại học chưa đi đôi với trách nhiệm giải trình

Tự chủ đại học là xu thế tất yếu, được khẳng định trong Luật sửa đổi, bổ sung Luật Giáo dục đại học năm 2018. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều trường mới chú trọng vào tự chủ tài chính, đặc biệt là tăng học phí, trong khi chưa gắn chặt với đổi mới quản trị học thuật và trách nhiệm giải trình.

Theo nghiên cứu của World Bank (2020), một trong những hạn chế lớn của giáo dục đại học Việt Nam là cơ chế trách nhiệm giải trình còn yếu. Các trường tăng học phí nhưng chưa có minh chứng rõ ràng về cải thiện chất lượng đào tạo. Hội đồng trường – một thiết chế quan trọng – ở nhiều nơi hoạt động hình thức, thiếu thực quyền.

Clark (1998) khi nghiên cứu về “tam giác phối hợp” (state – market – academic oligarchy) đã nhấn mạnh: nếu thiếu sự cân bằng giữa tự chủ và trách nhiệm, hệ thống đại học dễ rơi vào cực đoan. Tại Việt Nam, điều này thể hiện qua việc nhiều trường tự chủ tuyển sinh, mở ngành, nhưng chưa minh bạch về chuẩn chất lượng và hiệu quả đầu ra.

3. Thiếu dữ liệu và dự báo nhân lực

Một nền giáo dục đại học trong cơ chế thị trường hiệu quả cần dựa vào hệ thống dữ liệu và dự báo nhân lực chính xác. Tuy nhiên, Việt Nam hiện chưa có cơ sở dữ liệu quốc gia đủ toàn diện để định hướng đào tạo.

Tổng cục Thống kê (2024) cho biết, tỷ lệ thất nghiệp ở nhóm có trình độ đại học vẫn cao (4,2%), trong khi nhiều ngành kỹ thuật, công nghệ cao thiếu hụt nhân lực. Nguyên nhân quan trọng là thiếu dự báo khoa học về nhu cầu nhân lực.

Ngân hàng Thế giới (2018) cũng chỉ ra rằng hệ thống giáo dục đại học Việt Nam còn “mù mờ” trước xu thế việc làm mới, đặc biệt là trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Các trường mở ngành chủ yếu dựa trên xu hướng ngắn hạn thay vì dự báo dài hạn. Đây là điểm yếu về lý luận và quản trị, cần khắc phục để tránh lãng phí nguồn lực.

4. Bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục

Cơ chế thị trường mang lại cơ hội học tập đa dạng, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận. Khi học phí tăng nhanh, nhóm sinh viên nghèo khó tiếp cận giáo dục đại học.

Ngân hàng Thế giới (2020) báo cáo rằng tỷ lệ thanh niên thuộc nhóm hộ nghèo có cơ hội học đại học chỉ khoảng 10%, trong khi nhóm hộ giàu đạt trên 60%. Điều này cho thấy sự phân hóa mạnh mẽ trong tiếp cận giáo dục.

Từ góc độ lý luận, Sen (1999) trong công trình “Development as Freedom” nhấn mạnh rằng quyền tiếp cận giáo dục là một năng lực cơ bản (capability) cần được bảo đảm. Nếu để thị trường chi phối hoàn toàn, những nhóm yếu thế sẽ bị gạt ra ngoài.

Đối với Việt Nam, Nghị quyết 29-NQ/TW (Ban Chấp hành Trung ương, 2013) đã khẳng định giáo dục phải bảo đảm tính công bằng, không để ai bị bỏ lại phía sau. Tuy nhiên, trên thực tế, sự gia tăng học phí cùng cơ chế hỗ trợ chưa đủ rộng đang đi ngược lại tinh thần này.

5. Chất lượng học thuật và nghiên cứu khoa học còn hạn chế

Một vấn đề nổi bật là chất lượng học thuật chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập. Số lượng công bố quốc tế của Việt Nam đã tăng nhanh trong thập niên qua, nhưng vẫn thấp so với khu vực. Phần lớn các công bố tập trung ở một số trường lớn, trong khi nhiều trường chỉ chú trọng giảng dạy lý thuyết, ít đầu tư nghiên cứu.

OECD (2020) nhấn mạnh rằng nghiên cứu khoa học là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của giáo dục đại học. Nếu chỉ tập trung vào giảng dạy mà không chú trọng nghiên cứu, các trường khó có thể nâng tầm quốc tế.

Ngoài ra, tình trạng “chạy theo thành tích” trong nghiên cứu cũng đang xuất hiện. Một số trường coi trọng số lượng công bố hơn chất lượng, dẫn đến nguy cơ vi phạm liêm chính học thuật. Nguyễn Đức Trí (2021) chỉ ra rằng ở Việt Nam, áp lực công bố có thể tạo ra hiện tượng gian lận học thuật, làm suy giảm uy tín của nghiên cứu.

6. Niềm tin xã hội suy giảm

Khi tấm bằng đại học không còn bảo đảm việc làm, niềm tin xã hội vào hệ thống giáo dục suy giảm rõ rệt. Các hiện tượng như “cử nhân thất nghiệp”, “thạc sĩ chạy xe công nghệ”, “loạn mở ngành” được báo chí phản ánh thường xuyên. Điều này không chỉ tác động đến người học và phụ huynh, mà còn ảnh hưởng đến uy tín chính sách coi giáo dục là quốc sách hàng đầu.

Altbach (2016) nhận định rằng ở những quốc gia đang phát triển, sự mất niềm tin xã hội vào giáo dục đại học là rủi ro lớn nhất, bởi nó dẫn đến “khủng hoảng kỳ vọng” – khi xã hội không còn tin rằng giáo dục có thể thay đổi cuộc sống.

Đối với Việt Nam, đây là cảnh báo nghiêm túc. Nếu niềm tin xã hội tiếp tục suy giảm, giáo dục đại học sẽ không thể phát huy vai trò là động lực phát triển quốc gia, bất chấp mọi nỗ lực cải cách.

7. Đánh giá tổng hợp

Những vấn đề nêu trên phản ánh sự phức tạp trong phát triển giáo dục đại học Việt Nam dưới tác động của cơ chế thị trường. Về mặt lý luận, chúng cho thấy cần phải cân bằng giữa mục tiêu thị trường và sứ mệnh giáo dục; giữa tự chủ và trách nhiệm; giữa cạnh tranh và công bằng. Về mặt thực tiễn, chúng cảnh báo nguy cơ thương mại hóa, bất bình đẳng, lãng phí nguồn lực và suy giảm niềm tin xã hội.

Nghị quyết 71-NQ/TW (Bộ Chính trị, 2025) đã khẳng định rõ rằng đổi mới giáo dục đại học không chỉ là yêu cầu khách quan, mà còn là “đột phá chiến lược” để phát triển đất nước. Do đó, việc nhận diện những vấn đề này có ý nghĩa quan trọng để xây dựng giải pháp phù hợp trong giai đoạn tới.

IV. HỘI NHẬP QUỐC TẾ VÀ CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ TƯ TÁC ĐỘNG ĐỐI VỚI GIÁO DỤC ĐẠI HỌC VIỆT NAM

Sự phát triển của giáo dục đại học Việt Nam không diễn ra trong khoảng không biệt lập, mà luôn chịu tác động mạnh mẽ từ bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0). Đây là hai yếu tố mang tính chất “ngoại sinh” nhưng lại có ảnh hưởng quyết định đến định hướng và chiến lược phát triển của hệ thống giáo dục.

1. Hội nhập quốc tế và áp lực cạnh tranh toàn cầu

1.1. Gia tăng liên kết và quốc tế hóa giáo dục

Trong ba thập niên qua, giáo dục đại học toàn cầu phát triển mạnh mẽ theo xu hướng quốc tế hóa. Việt Nam cũng không nằm ngoài dòng chảy này. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023), đến năm 2022 cả nước có hơn 450 chương trình liên kết đào tạo quốc tế, hàng chục nghìn sinh viên Việt Nam tham gia các chương trình du học tại chỗ. Điều này cho thấy cơ hội tiếp cận chuẩn quốc tế ngày càng rộng mở.

Altbach và Knight (2007) định nghĩa quốc tế hóa giáo dục đại học là “quá trình tích hợp các chiều kích quốc tế, liên văn hóa vào mục tiêu, chức năng và cung ứng của giáo dục đại học”. Như vậy, hội nhập không chỉ dừng ở trao đổi sinh viên, mà còn là sự thay đổi căn bản trong triết lý, chương trình và quản trị.

1.2. Áp lực cạnh tranh chất lượng

Hội nhập quốc tế đồng nghĩa với việc giáo dục đại học Việt Nam phải cạnh tranh không chỉ trong nước mà còn với các trường khu vực và thế giới. Các bảng xếp hạng quốc tế như QS, THE hay Shanghai ngày càng có ảnh hưởng, định hình uy tín học thuật.

OECD (2020) chỉ ra rằng các nước đang phát triển đối diện “áp lực kép”: vừa phải nâng cao chất lượng để hội nhập, vừa phải duy trì công bằng xã hội. Việt Nam hiện mới có một số trường lọt vào bảng xếp hạng quốc tế, nhưng chưa có trường nào đạt vị trí cao trong khu vực. Đây là thách thức lớn nếu muốn nâng cao vị thế giáo dục trên trường quốc tế.

1.3. Vấn đề công nhận văn bằng và di chuyển lao động

Hội nhập cũng đặt ra yêu cầu về công nhận văn bằng và khả năng di chuyển lao động. Khi sinh viên Việt Nam ngày càng tham gia học trực tuyến quốc tế (MOOCs, chương trình song bằng), hệ thống trong nước cần có cơ chế công nhận, tích hợp và sử dụng bằng cấp này. Nếu không, sẽ xảy ra tình trạng “hai thị trường bằng cấp”, làm gia tăng bất bình đẳng.

2. Tác động của cách mạng công nghiệp lần thứ tư

2.1. Thay đổi phương thức dạy và học

CMCN 4.0, với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) và công nghệ số, đã và đang thay đổi sâu sắc phương thức giáo dục.

Trước hết, việc giảng dạy truyền thống đang dần chuyển sang hình thức kết hợp (blended learning) hoặc trực tuyến toàn phần (online learning). Trong đại dịch COVID-19, hầu hết các trường đại học Việt Nam đã buộc phải áp dụng học trực tuyến. Dù còn nhiều hạn chế, đây là bước khởi đầu cho quá trình chuyển đổi số trong giáo dục.

Theo nghiên cứu của UNESCO (2021), chuyển đổi số trong giáo dục có ba lợi ích chính: mở rộng cơ hội tiếp cận, nâng cao hiệu quả quản lý, và cá nhân hóa việc học. Tuy nhiên, UNESCO cũng cảnh báo nguy cơ gia tăng bất bình đẳng nếu không bảo đảm hạ tầng số đồng bộ.

2.2. Trí tuệ nhân tạo và quản trị học tập

Trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng ngày càng rộng trong giáo dục đại học: hệ thống chấm điểm tự động, phân tích hành vi học tập, cá nhân hóa nội dung. Các nền tảng như ChatGPT, Coursera, hay edX đã mở ra khả năng học tập mới, nơi sinh viên có thể tiếp cận tri thức toàn cầu bất cứ lúc nào.

Tuy nhiên, AI cũng đặt ra thách thức về liêm chính học thuật. Nghiên cứu của Cotton et al. (2023) chỉ ra rằng sinh viên ngày càng sử dụng AI để viết bài, làm báo cáo, dẫn đến nguy cơ vi phạm đạo đức khoa học. Việt Nam cũng đối diện thách thức này, khi chưa có khung pháp lý và chuẩn mực rõ ràng cho việc ứng dụng AI trong học thuật.

2.3. Thay đổi cơ cấu việc làm và yêu cầu kỹ năng

CMCN 4.0 làm biến đổi sâu sắc cơ cấu việc làm. Báo cáo “The Future of Jobs” (Diễn đàn Kinh tế Thế giới, 2023) dự báo rằng 30% công việc hiện tại sẽ biến mất trong 10 năm tới, trong khi 40% nghề mới xuất hiện, đặc biệt ở lĩnh vực dữ liệu, AI, năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học.

Điều này buộc giáo dục đại học phải đổi mới chương trình đào tạo. Không thể chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn tĩnh, mà cần trang bị năng lực thích ứng, kỹ năng mềm, tư duy phản biện và khả năng học tập suốt đời. Theo World Bank (2020), chính “kỹ năng chuyển đổi” (transferable skills) mới là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của sinh viên trong thời đại số.

3. Cơ hội và thách thức cho Việt Nam

Hội nhập và CMCN 4.0 mở ra cơ hội lớn cho giáo dục đại học Việt Nam. Trước hết, sinh viên có thể tiếp cận tri thức toàn cầu dễ dàng hơn. Các trường có cơ hội hợp tác quốc tế, tham gia mạng lưới nghiên cứu toàn cầu, nâng cao uy tín. Công nghệ số giúp mở rộng quy mô đào tạo, đặc biệt ở những vùng khó khăn, giảm khoảng cách tiếp cận.

Tuy nhiên, thách thức cũng rất lớn. Khoảng cách số giữa các trường đại học vùng thành thị và nông thôn dễ gia tăng. Thiếu khung pháp lý cho đào tạo trực tuyến và công nhận bằng cấp quốc tế có thể tạo “loạn bằng”. Chất lượng nghiên cứu khoa học còn thấp, khó cạnh tranh trên trường quốc tế. Và quan trọng nhất, cơ cấu đào tạo chưa kịp thích ứng với thay đổi việc làm, khiến tỷ lệ thất nghiệp và trái ngành tiếp tục gia tăng.

4. Hàm ý đối với chính sách

Những tác động từ hội nhập quốc tế và CMCN 4.0 cho thấy Việt Nam cần xây dựng chiến lược giáo dục đại học dựa trên bốn định hướng chính: Thích ứng với hội nhập: nâng cao chất lượng đào tạo để cạnh tranh quốc tế, thiết lập cơ chế công nhận văn bằng, thúc đẩy liên kết quốc tế chất lượng cao; Đẩy mạnh chuyển đổi số: đầu tư hạ tầng công nghệ, đào tạo giảng viên về năng lực số, thiết lập chuẩn mực cho học trực tuyến; Đổi mới chương trình đào tạo: chú trọng kỹ năng mềm, kỹ năng số, tư duy phản biện, học tập suốt đời; Kiểm soát rủi ro AI và liêm chính học thuật: ban hành khung pháp lý về ứng dụng AI, bảo đảm minh bạch, công bằng và chất lượng tri thức.

Tóm lại, hội nhập quốc tế và CMCN 4.0 không chỉ là bối cảnh mà còn là động lực buộc giáo dục đại học Việt Nam phải đổi mới căn bản. Đây vừa là cơ hội để bứt phá, vừa là thách thức sống còn. Nếu tận dụng tốt, giáo dục đại học Việt Nam có thể rút ngắn khoảng cách với khu vực và thế giới. Ngược lại, nếu chậm thích ứng, hệ thống sẽ đối diện nguy cơ tụt hậu ngay trong chính môi trường cạnh tranh toàn cầu.

V. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH

1. Kết luận chung

Giáo dục đại học Việt Nam đang ở giai đoạn bản lề của quá trình đổi mới và phát triển. Từ một hệ thống nhỏ bé, bao cấp trước Đổi mới, đến nay giáo dục đại học đã mở rộng nhanh chóng về quy mô, đa dạng về loại hình, từng bước hội nhập quốc tế. Cơ chế thị trường đã tạo ra động lực thúc đẩy các cơ sở đào tạo năng động hơn, cạnh tranh hơn và sáng tạo hơn. Quyền tự chủ bước đầu được trao quyền đã tạo điều kiện cho nhiều trường chủ động xây dựng chương trình, hợp tác với doanh nghiệp, mở rộng hợp tác quốc tế.

Tuy nhiên, những hạn chế bộc lộ ngày càng rõ. Tỷ lệ thất nghiệp và làm việc trái ngành của cử nhân còn cao (Nguyễn Đức Trí, 2021; Tổng cục Thống kê, 2024). Cơ cấu đào tạo mất cân đối, nhiều ngành thiếu hụt nhân lực trong khi một số ngành dư thừa. Xu hướng thương mại hóa và gia tăng học phí đặt ra vấn đề về công bằng tiếp cận. Chất lượng học thuật và nghiên cứu khoa học còn yếu, chưa đủ sức cạnh tranh quốc tế. Hệ thống kiểm định thiếu minh bạch, chưa tạo được niềm tin xã hội. Niềm tin của người dân vào giá trị bằng cấp và chất lượng giáo dục có dấu hiệu suy giảm (Nguyễn Minh Thuyết, 2023).

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, những thách thức càng lớn hơn. Giáo dục đại học phải đối diện áp lực cạnh tranh toàn cầu, nhu cầu chuyển đổi số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, và biến đổi nhanh chóng của cơ cấu việc làm (World Bank, 2020; WEF, 2023). Nếu không kịp đổi mới, hệ thống sẽ tụt hậu và đánh mất cơ hội phát triển.

Từ những phân tích trên, có thể khẳng định: phát triển giáo dục đại học theo cơ chế thị trường ở Việt Nam là xu thế tất yếu, nhưng không thể vận hành theo cơ chế thị trường tự do. Cần xây dựng mô hình “thị trường có kiểm soát”, trong đó Nhà nước giữ vai trò kiến tạo, điều tiết, bảo đảm công bằng và định hướng phát triển chiến lược. Đây cũng là tinh thần xuyên suốt trong Nghị quyết 29-NQ/TW (Ban Chấp hành Trung ương, 2013) và Nghị quyết 71-NQ/TW (Bộ Chính trị, 2025).

2. Kiến nghị chính sách

Trên cơ sở lý luận và thực tiễn đã phân tích, có thể đề xuất một số nhóm chính sách trọng tâm sau:

Thứ nhất, hoàn thiện triết lý và định hướng phát triển giáo dục đại học: Triết lý phát triển giáo dục đại học Việt Nam phải kết hợp ba yếu tố: Khai sáng - nhân văn - hiệu quả. Giáo dục không chỉ cung cấp kỹ năng nghề nghiệp, mà còn hình thành con người toàn diện, có trách nhiệm xã hội và năng lực hội nhập quốc tế. Nhà nước cần thể chế hóa triết lý này trong chiến lược phát triển giáo dục đại học đến năm 2030, tầm nhìn 2045.

Thứ hai, xây dựng mô hình thị trường có kiểm soát, Nhà nước phải duy trì vai trò kiến tạo và điều tiết. Cụ thể: Ban hành chiến lược nhân lực quốc gia, gắn đào tạo với quy hoạch phát triển ngành nghề; Xây dựng cơ chế pháp lý bảo đảm sự cân bằng giữa tự chủ và trách nhiệm giải trình; Phân bổ ngân sách theo kết quả đầu ra, ưu tiên cho ngành chiến lược và trường vùng khó khăn.

Clark (1998) đã nhấn mạnh sự cân bằng trong “tam giác phối hợp” (state – market – academic oligarchy). Với Việt Nam, Nhà nước cần giữ thế chủ động trong tam giác này để hệ thống vận hành được lành mạnh.

Thứ ba, phân tầng và phân loại hệ thống đại học. Một trong những bất cập lớn là các trường đại học chưa có sự phân tầng rõ ràng. Tất cả đều muốn trở thành đại học nghiên cứu, trong khi nhiều trường chỉ đủ điều kiện đào tạo ứng dụng. Cần ban hành chính sách phân tầng: Đại học nghiên cứu: tập trung vào nghiên cứu khoa học, công bố quốc tế, đào tạo sau đại học; Đại học ứng dụng: đào tạo kỹ năng thực hành, gắn với nhu cầu doanh nghiệp; Đại học cộng đồng: phục vụ nhu cầu học tập địa phương, học suốt đời.

OECD (2020) khuyến nghị phân tầng đại học là giải pháp giúp sử dụng hiệu quả nguồn lực và nâng cao tính cạnh tranh của hệ thống.

Thứ tư, cải cách cơ chế tài chính và học phí. Học phí cần minh bạch, gắn với chất lượng, không trở thành rào cản cho sinh viên nghèo. Chính sách tài chính phải kết hợp: Học phí theo cơ chế thị trường nhưng có trần kiểm soát; Hệ thống học bổng, tín dụng sinh viên bao phủ rộng hơn, hướng tới hỗ trợ nhóm yếu thế; Khuyến khích hợp tác công – tư, doanh nghiệp đầu tư vào giáo dục đại học và được hưởng lợi từ nguồn nhân lực đào tạo.

Ngân hàng Thế giới (2020) khuyến cáo rằng cơ chế tài chính đa dạng hóa nguồn thu nhưng phải bảo đảm công bằng tiếp cận là chìa khóa để phát triển bền vững giáo dục đại học.

Thứ năm, nâng cao chất lượng và đổi mới kiểm định: Kiểm định chất lượng phải thực sự độc lập, minh bạch, công khai. Kết quả kiểm định phải là căn cứ quan trọng để quyết định phân bổ ngân sách, cấp phép mở ngành, và công nhận văn bằng. Bên cạnh đó, cần xây dựng bảng xếp hạng đại học quốc gia đa tiêu chí, khuyến khích cạnh tranh lành mạnh, tránh chạy theo thành tích.

Thứ sáu, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia và dự báo nhân lực. Cần xây dựng cơ sở dữ liệu nhân lực quốc gia, kết nối giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Nội vụ, Tổng cục Thống kê... Dữ liệu này phải công khai, cập nhật thường xuyên, giúp các trường điều chỉnh đào tạo, Nhà nước hoạch định chính sách, và người học lựa chọn ngành nghề.

Thứ bảy, chủ động thích ứng với hội nhập quốc tế và CMCN 4.0: Ban hành chuẩn kỹ năng số và kỹ năng mềm cho sinh viên; Đầu tư hạ tầng số cho tất cả các trường, đặc biệt là vùng khó khăn; Đào tạo lại giảng viên về công nghệ số và phương pháp sư phạm hiện đại; Ban hành khung pháp lý cho công nhận văn bằng trực tuyến quốc tế, ngăn ngừa “loạn bằng”; Kiểm soát việc ứng dụng AI trong giảng dạy và nghiên cứu, bảo đảm liêm chính học thuật (Cotton et al., 2023).

Thứ tám, đầu tư trọng điểm cho một số trường chiến lược: Cần lựa chọn một số trường có tiềm năng phát triển thành trung tâm đào tạo, nghiên cứu đẳng cấp khu vực, có sức lan tỏa cho toàn hệ thống. Đây là cách làm của Singapore và Trung Quốc (Chong, 2014; Zha, 2018). Đầu tư trọng điểm sẽ tạo hạt nhân đổi mới, nâng tầm giáo dục Việt Nam trên bản đồ giáo dục toàn cầu.

Tóm lại, phát triển giáo dục đại học theo cơ chế thị trường ở Việt Nam không phải là sự lựa chọn giữa Nhà nước hay thị trường, mà là sự kết hợp hài hòa giữa động lực cạnh tranh của thị trường và vai trò kiến tạo, điều tiết của Nhà nước dưới sự lãnh đạo của Đảng. Chỉ bằng cách đó, giáo dục đại học mới có thể phát triển bền vững, nhân văn, hiện đại, hội nhập, và trở thành động lực then chốt của phát triển quốc gia. Những kiến nghị trên không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn mang ý nghĩa chiến lược. Chúng cụ thể hóa tinh thần Nghị quyết 29-NQ/TW (2013) và Nghị quyết 71-NQ/TW (2025), coi giáo dục là quốc sách hàng đầu, động lực phát triển bền vững đất nước. Đồng thời, chúng gắn kết giáo dục với khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc vào năm 2045.

---------------

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Becker, G. S. (1993). Human capital: A theoretical and empirical analysis with special reference to education (3rd ed.). Chicago: University of Chicago Press.
  2. Schultz, T. W. (1971). Investment in human capital: The role of education and of research. New York: Free Press.
  3. Psacharopoulos, G., & Patrinos, H. A. (2018). Returns to investment in education: A decennial review of the global literature. Education Economics, 26(5), 445–458. https://doi.org/10.1080/09645292.2018.1484426
  4. Marginson, S. (2006). Marketization in higher education: National and global competition. In OECD (Ed.), OECD education policy analysis (pp. 65–98). Paris: OECD Publishing.
  5. Johnstone, D. B. (2004). The economics and politics of cost sharing in higher education: Comparative perspectives. Economics of Education Review, 23(4), 403–410.
  6. OECD. (2020). Education at a glance 2020: OECD indicators. Paris: OECD Publishing.
  7. Ban Chấp hành Trung ương. (2013). Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 4/11/2013 về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo. Hà Nội.
  8. Quốc hội. (2018). Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học. Luật số 34/2018/QH14.
  9. Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2023). Niên giám thống kê giáo dục 2023. Hà Nội: NXB Giáo dục Việt Nam.
  10. Nguyễn Đức Trí. (2021). Tỷ lệ thất nghiệp và vấn đề đào tạo trái ngành ở Việt Nam hiện nay. Tạp chí Lao động – Xã hội, 5(205), 22–29.
  11. Tổng cục Thống kê. (2024). Báo cáo thị trường lao động quý I năm 2024. Hà Nội: NXB Thống kê.
  12. Nguyễn Minh Thuyết. (2023). Giáo dục đại học và bài toán thị trường lao động. Tạp chí Khoa học Giáo dục, 12(256), 4–11.
  13. Altbach, P. G., & Knight, J. (2007). The internationalization of higher education: Motivations and realities. Journal of Studies in International Education, 11(3–4), 290–305. https://doi.org/10.1177/1028315307303542
  14. Altbach, P. G. (2016). Global perspectives on higher education. Baltimore: Johns Hopkins University Press.
  15. Clark, B. R. (1998). Creating entrepreneurial universities: Organizational pathways of transformation. Oxford: Pergamon Press.
  16. Byun, K., & Kim, M. (2011). Shifting patterns of the government’s policies for the internationalization of Korean higher education. Journal of Studies in International Education, 15(5), 467–486. https://doi.org/10.1177/1028315310375307
  17. Chong, T. (2014). Singapore’s politics of constructing global education hub. International Journal of Educational Development, 39, 11–20. https://doi.org/10.1016/j.ijedudev.2014.07.001
  18. Zha, Q. (2018). China’s move to mass higher education: An analysis of policy process. Higher Education, 75(4), 753–770. https://doi.org/10.1007/s10734-017-0169-4
  19. UNESCO. (2021). Reimagining our futures together: A new social contract for education. Paris: UNESCO Publishing.
  20. World Bank. (2018). Vietnam higher education development policy review. Washington, DC: World Bank.
  21. World Bank. (2020). World development report 2020: Trading for development in the age of global value chains. Washington, DC: World Bank.
  22. World Economic Forum. (2023). The future of jobs report 2023. Geneva: World Economic Forum.
  23. Cotton, D. R. E., Cotton, P. A., & Shipway, J. R. (2023). ChatGPT, AI and the future of higher education. Innovations in Education and Teaching International. Advance online publication. https://doi.org/10.1080/14703297.2023.2190144
  24. Sen, A. (1999). Development as freedom. Oxford: Oxford University Press.
  25. Bộ Chính trị. (2025). Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 về đột phá phát triển giáo dục, đào tạo. Hà Nội.

Nguồn: https://vietnamhoinhap.vn/vi/phat-trien-giao-duc-dai-hoc-theo-co-che-thi-truong-va-nhung-van-de-dat-ra-o-viet-nam-54033.htm

Chia sẻ bài viết

Thong ke

Thông tin thời tiết

PGS.TS. Nguyễn Đức Bách

TS Nguyễn Trung Thành

ThS. Bùi Quang Đông

Tỉ giá hối đoái

Hội nghị quy hoạch tỉnh Yên Bái giai đoạn 2021-2030 và tầm nhìn 2050

https://essi.org.vn/