Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng pháp luật trong đấu tranh phòng, chống tội phạm xâm hại động vật hoang dã – Giá trị tham khảo cho Việt Nam

21:15 12/05/2024

Động vật hoang dã là tài nguyên thiên nhiên vô cùng quý giá, góp phần quan trọng trong việc tạo nên sự cân bằng sinh thái, bảo đảm môi trường sống trong lành cho con người. Vì vậy, chúng ta phải có trách nhiệm bảo vệ, tạo môi trường sống cho các loài động vật hoang dã được bảo tồn và phát triển. Hiện nay, trước tình trạng động vật hoang dã trên thế giới và Việt Nam bị săn bắt, giết mổ, mua bán với số lượng lớn, diễn ra tại nhiều khu vực đang là vấn đề cần được dư luận quốc tế và trong nước đặc biệt quan tâm. Bài viết tập trung đánh giá kinh nghiệm của quốc tế về áp dụng pháp luật trong đấu tranh phòng, chống tội phạm xâm hại động vật hoang dã, từ đó đưa ra những giá trị tham khảo đối với Việt Nam hiện nay.

1. Kinh nghiệm áp dụng pháp luật trong điều tra tội phạm xâm hại động vật hoang dã của một số quốc gia

1.1. Kinh nghiệm của Mỹ

Mỹ là một trong những quốc gia tiên phong trong việc ban hành các quy định pháp luật nhằm bảo vệ động vật hoang dã nguy cấp, quý hiếm. Luật bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, hay còn gọi là Đạo luật về các loài bị đe dọa (Endangered Species Act – ESA) được Quốc hội Mỹ thông qua vào năm 1973. Đây là đạo luật then chốt trong công tác bảo vệ động vật hoang dã ở Mỹ cho tới tận ngày nay.

Theo luật bảo vệ các loài đang bị đe dọa của Mỹ (Endangered Species Act – ESA) được Quốc hội Mỹ thông qua từ năm 1973, Chính phủ liên bang Mỹ có trách nhiệm xác định và liệt kê các loài động, thực vật hoang dã đang bị đe dọa hoặc nguy cấp để được bảo vệ đặc biệt dựa trên cơ sở khoa học và kinh tế xã hội1.  Các loài được phân thành các nhóm nguy cấp, có nguy cơ bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng. Cho đến năm 2020, có tổng cộng 1.567 loài thực vật và động vật đang được liệt kê trong Sách đỏ của Mỹ và được bảo vệ bởi luật ESA, trong đó 883 loài động vật và 684 loài thực vật2. Như vậy, luật ESA đã quy định khá chi tiết về việc bảo vệ các loài sinh vật hoang dã đang bị đe dọa tại Mỹ. Chính phủ Mỹ có trách nhiệm lớn trong việc xác định, phân loại và đưa vào diện bảo vệ đặc biệt các loài trong tình trạng nguy cấp này. Việc phân loại dựa trên cơ sở khoa học và kinh tế xã hội nhằm bảo đảm tính khách quan, phù hợp với thực tiễn. Mức độ bảo vệ tăng dần từ “có nguy cơ bị đe dọa” đến “nguy cấp” đến “có nguy cơ tuyệt chủng” cũng phản ánh tính nghiêm trọng của sự suy giảm quần thể. Đến năm 2020, Mỹ đã bảo vệ được hơn 1.500 loài thực động vật hoang dã, góp phần quan trọng bảo tồn đa dạng sinh học. Đây là mô hình bảo vệ các loài sinh vật nguy cấp rất thành công, đáng để các quốc gia khác học hỏi và tham khảo.

Việc điều tra, xử lý tội phạm liên quan đến vi phạm ESA được quy định rất nghiêm ngặt. Cục Cá và động vật hoang dã Hoa Kỳ (US Fish and Wildlife Service – USFWS) và Cục Khảo sát địa chất Hoa Kỳ (US Geological Survey – USGS) là hai cơ quan chuyên trách có thẩm quyền xử lý các vụ việc vi phạm. Theo số liệu thống kê từ USFWS, trong giai đoạn 2009-2019, đã có tổng cộng 745 vụ án liên quan đến vi phạm luật ESA được điều tra và xử lý, với 784 bị cáo. Theo Luật Bảo vệ các loài đang bị đe dọa (ESA) của Mỹ, việc điều tra và xử lý các vụ án vi phạm luật này được thực hiện rất nghiêm ngặt. Cơ quan chủ quản thực thi luật ESA là Cục Cá và động vật hoang dã Hoa Kỳ (USFWS). Ngoài ra, Cục Khảo sát địa chất Hoa Kỳ (USGS) cũng có vai trò hỗ trợ trong việc giám sát và bảo vệ các loài hoang dã. Cả USFWS và USGS đều là những cơ quan có thẩm quyền cao trong lĩnh vực này (US Fish & Wildlife Service, 2023).

Theo số liệu thống kê của USFWS, trong giai đoạn 11 năm từ 2009 – 2019, đã có tổng cộng 745 vụ án liên quan đến vi phạm luật ESA bị phát hiện và xử lý tại Mỹ, với 784 bị cáo/người vi phạm. Trong số các vụ án được điều tra và truy tố này, phần lớn liên quan đến các hành vi buôn bán, vận chuyển hoặc tiêu thụ trái phép các loài động, thực vật thuộc diện được ESA bảo vệ.

Bên cạnh đó, luật Lacey cũng là một văn bản pháp luật quan trọng khác của Mỹ điều chỉnh các hoạt động liên quan tới động, thực vật hoang dã và môi trường sống của chúng. Ban đầu được ban hành năm 1900, Luật Lacey được liên tục sửa đổi và bổ sung trong những năm gần đây để có thể xử lý hiệu quả hơn các vụ vi phạm. Song song với Luật Bảo vệ các loài đang bị đe dọa (ESA), Luật Lacey cũng đóng vai trò là một văn bản pháp luật then chốt khác của Hoa Kỳ nhằm bảo vệ động, thực vật hoang dã và môi trường sống tự nhiên của chúng. Luật Lacey ban đầu được Quốc hội Mỹ thông qua vào năm 1900 với mục đích bảo vệ các loài chim di trú. Sau đó, luật đã được sửa đổi, bổ sung nhiều lần, mở rộng phạm vi điều chỉnh sang các loài động vật có vú, cá và thực vật hoang dã khác3.

Nhìn chung, hệ thống pháp luật về bảo vệ động vật hoang dã tại Mỹ đã được xây dựng một cách rất bài bản cùng với những biện pháp xử lý nghiêm khắc. Việc thường xuyên nâng cấp, sửa đổi các quy định pháp luật cũng phù hợp với tình hình thực tiễn và xu thế vi phạm tại các thời điểm khác nhau. Mỹ là một hình mẫu điển hình thành công mà nhiều quốc gia khác có thể tham khảo và học hỏi trong công tác bảo vệ các loài động vật quý, hiếm thông qua áp dụng pháp luật một cách triệt để.

1.2. Kinh nghiệm của Vương quốc Anh

Vương Quốc Anh là một trong những quốc gia tiên phong trên thế giới trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học. Ngay từ đầu thế kỷ 19, Chính phủ Anh đã ban hành các đạo luật nhằm bảo vệ một số loài động vật bản địa quý hiếm như diều hâu, đại bàng. Cho đến nay, Vương Quốc Anh đã xây dựng được một hệ thống pháp luật về bảo vệ động vật hoang dã vô cùng chi tiết và chặt chẽ4.

Luật bảo vệ các loài hoang dã và nông thôn năm 1981 là luật cơ bản nhất của Anh về vấn đề bảo vệ động vật hoang dã (JNCC, 2023). Cụ thể, luật này đã quy định bảo vệ pháp lý đối với hơn 900 loài động, thực vật hoang dã quý hiếm bản địa và nghiêm cấm các hành vi giết, bắt, mua bán, xuất khẩu trái phép nhằm mục đích thương mại. Ngoài ra, trong nhiều năm qua, Chính phủ Anh còn liên tục ban hành điều chỉnh các luật khác để bổ sung hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ động vật hoang dã như Đạo luật cá voi năm 1986, Luật thương mại các loài nguy cấp năm 1997… Mục đích là nhằm ngăn chặn tình trạng sử dụng quá mức hoặc khai thác bất hợp pháp các loài hoang dã, đảm bảo công tác bảo tồn đa dạng sinh học. Nhờ có hệ thống luật pháp chặt chẽ, đồng bộ, Anh hiện đang được xem là mô hình thành công về công tác bảo vệ động vật hoang dã và là hình mẫu cho nhiều quốc gia khác học tập.

Cơ quan Cảnh sát Hoàng gia Anh (Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals – RSPCA) là cơ quan chuyên trách thực thi các văn bản luật về động vật hoang dã. Hàng năm, RSPCA tiếp nhận và điều tra hàng ngàn vụ việc liên quan đến động vật hoang dã. Theo thống kê của Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals (2022), năm 2021 cơ quan này đã nhận được tổng cộng 171.915 cuộc gọi về các vụ việc có liên quan đến động vật. Trong số đó, 1.087 vụ việc được phân loại là vi phạm pháp luật về động vật hoang dã, tăng 16% so với năm 2020.

Đồng thời, RSPCA chỉ ra rằng số lượng vụ việc tăng 16% từ năm 2020 – 2021 cho thấy, tình hình ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn (Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals, 2022). Để giải quyết vấn đề này, RSPCA đã và đang nỗ lực hết sức trong việc thực thi pháp luật, điều tra các vụ việc vi phạm và xử lý nghiêm minh những đối tượng săn bắt hoặc buôn bán động vật hoang dã trái phép (Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals, 2022). Bên cạnh đó, họ cũng đẩy mạnh các hoạt động tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học và các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Chỉ khi mọi người cùng chung tay, thay đổi nhận thức và thái độ tiêu cực với các loài động vật hoang dã, thì vấn đề trên mới có thể được giải quyết triệt để.

Các tội phạm về động vật hoang dã tại Anh nếu bị kết tội có thể lãnh án lên đến 6 tháng tù giam hoặc phạt tiền đến 20.000 bảng. Theo Independent (2021), một số vụ vi phạm tiêu biểu đã bị xử lý như tháng 11/2021 một thợ săn 67 tuổi bị kết án 4 tháng tù giam vì bẫy bắt trái phép 2 con chim ưng5. Hay theo BBC (2022), tháng 5/2022 một cửa hàng động vật khổng lồ bị phạt 11.000 bảng vì buôn bán trái phép xương hổ và da cá sấu6. Điều này cho thấy chính quyền Anh đang ngày càng siết chặt việc thực thi pháp luật đối với các hành vi vi phạm liên quan đến động vật hoang dã. Theo phân tích của Vere939 (2021), các biện pháp trừng phạt nặng như trên đã phần nào có tác dụng trong việc răn đe, ngăn chặn tình trạng săn bắt, buôn bán động vật hoang dã trái phép tại Anh.

Nhờ có hệ thống luật pháp chặt chẽ, vững mạnh cùng các biện pháp thực thi hiệu quả, Vương Quốc Anh được xem là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về công tác bảo vệ động vật hoang dã. Điều này góp phần quan trọng trong việc bảo tồn các nguồn gen sinh học động vật, duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái tại Anh cũng như trên toàn thế giới.

1.3. Kinh nghiệm của Liên bang Nga

Nga là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới, với hệ sinh thái đa dạng phong phú. Nhiều loài động vật quý hiếm của Nga đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do tình trạng săn bắn trái phép và mất môi trường sống. Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ Nga đã ban hành một số văn bản pháp luật quan trọng để bảo vệ động vật hoang dã, trong đó nổi bật là “Luật Bảo vệ động vật hoang dã năm 1995 và Luật Săn bắn năm 2009”(Pasko, 2010)7.

Cụ thể, Luật Bảo vệ động vật hoang dã năm 1995 quy định 151 loài động vật Nga cần được bảo vệ đặc biệt, gồm các loài thú, chim và bò sát (Pasko, 2010). Luật này đã xác định rõ các loài động vật cần ưu tiên bảo vệ tại Nga, bao gồm nhiều loài thú, chim và bò sát quý hiếm hoặc đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.

Việc ban hành Luật Săn bắn năm 2009 cũng củng cố thêm các quy định pháp luật hiện hành, trong đó nghiêm cấm mọi hành vi săn bắn trái phép cũng như buôn bán các sản phẩm động vật hoang dã, đồng thời quy định mức phạt cao cho các đối tượng vi phạm8. Tuy vậy, việc thực thi các quy định trên vẫn còn gặp nhiều thách thức. Theo số liệu thống kê, số vụ vi phạm liên quan tới động vật hoang dã vẫn diễn biến phức tạp9(RIA Novosti, 2022). Cụ thể, chỉ riêng trong 6 tháng đầu năm 2022, các cơ quan chức năng Nga đã phát hiện tổng cộng 1.200 vụ vi phạm các quy định về bảo vệ động vật hoang dã. Con số này gần gấp đôi so với cùng kỳ năm 2021, cho thấy tình hình vi phạm luật pháp ngày càng trầm trọng. Theo thống kê trên, phần lớn các vụ vi phạm là hành vi săn bắt và buôn bán trái phép các loài động vật hoang dã quý hiếm như hổ, sói, gấu và một số loài chim.

Tuy nhiên gần đây, Nga đã có những nỗ lực đáng kể trong việc siết chặt pháp luật nhằm bảo vệ động vật hoang dã. Cụ thể vào tháng 12/2022, Tổng thống Putin đã ký thông qua Luật sửa đổi một số điều của Bộ luật Hình sự liên quan tới tội phạm về môi trường10 (TASS, 2022). Theo đó, hình phạt với tội săn bắn, buôn bán động vật hoang dã bị đe dọa hoặc quý hiếm sẽ bị tăng gấp 3-4 lần so với trước đây, với mức phạt tối đa có thể lên tới 5 năm tù giam. Ngoài ra, Nga cũng đã thiết lập 21 khu bảo tồn thiên nhiên trên toàn quốc theo chuẩn quốc tế nhằm tạo môi trường sống cho các loài động vật hoang dã. Một số khu bảo tồn lớn tiêu biểu như: Vườn quốc gia Losiny Ostrov, Khu bảo tồn thiên nhiên Khối núi Kavkaz, Khu bảo tồn Beringia (Paskova, 2010).

1.4. Kinh nghiệm của Thái Lan

Thái Lan từ lâu đã nổi tiếng là một trong những nơi trung chuyển hàng hóa động vật hoang dã bất hợp pháp lớn nhất thế giới. Theo báo cáo của tổ chức TRAFFIC (Trade Record Analysis of Flora and Fauna in Commerce – Trung tâm Theo dõi Buôn bán Động thực vật hoang dã) năm 2015, Thái Lan được xem là nguồn cung cấp sừng tê giác lớn thứ 2 thế giới với khoảng 300 – 600kg sừng tê giác bị buôn lậu mỗi năm11 (Nijman & Shepherd, 2015). Con số này cho thấy tình trạng buôn bán trái phép động vật hoang dã ở Thái Lan diễn ra rất phổ biến và nghiêm trọng. Nhận thức được hậu quả tai hại của việc buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp, Chính phủ Thái Lan đã có những nỗ lực đáng kể nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm kiểm soát tệ nạn này. Cụ thể, vào năm 2015, Quốc hội Thái Lan đã thông qua Luật Bảo vệ động vật hoang dã, thắt chặt các quy định liên quan đến việc săn bắt, buôn bán và vận chuyển các loài động vật quý hiếm12 (ENV, 2015). Luật mới đã tăng mức phạt tù tối đa lên đến 4 năm và phạt tiền lên đến 40.000 USD đối với tội buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp. Bên cạnh đó, Chính phủ Thái Lan cũng tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực và các tổ chức quốc tế để đấu tranh chống nạn buôn bán động vật hoang dã xuyên quốc gia. Điển hình là việc Thái Lan tham gia các hiệp định song phương về bảo vệ đa dạng sinh học với Campuchia, Lào và Việt Nam. Nước này cũng phối hợp chặt chẽ với Cơ quan Thực thi pháp luật về động vật hoang dã Liên hiệp quốc (UNEP-INTERPOL) để triệt phá các đường dây buôn bán động vật hoang dã quốc tế13.

Hiến pháp Thái Lan 2017 đã có quy định về bảo vệ và bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên, đa dạng sinh học của đất nước14. Cụ thể, Luật Bảo vệ và Bảo tồn thiên nhiên năm 1992 đã quy định nghiêm cấm việc săn bắt và buôn bán các loài động vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm, nguy cấp. Mức phạt tù có thể lên đến 4 năm và phạt tiền tối đa 40.000 baht (khoảng 1.200 USD) đối với những hành vi vi phạm luật trên (The Nation Thailand, 2021). Tuy nhiên, bất chấp những quy định pháp lý nghiêm khắc, tình trạng săn bắt và buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp ở Thái Lan vẫn diễn ra phổ biến. Theo ước tính của Mạng lưới Theo dõi Buôn bán Động thực vật Hoang dã (TRAFFIC), Thái Lan là nước có thị trường buôn bán động vật hoang dã lớn thứ tư thế giới, với doanh thu hàng trăm triệu USD mỗi năm15 (Lawson & Vines, 2018). Đây là thách thức lớn đối với Chính phủ Thái Lan trong việc thực thi pháp luật và bảo vệ đa dạng sinh học.

Để tăng cường hiệu lực thực thi luật pháp, ngày 21/02/2022, Chính phủ Thái Lan đã ra quyết định thành lập một đội đặc nhiệm gồm 200 cán bộ chuyên trách phối hợp với các cơ quan liên bang và địa phương để điều tra, xử lý các tội phạm về buôn bán động, thực vật hoang dã bất hợp pháp16 (Thai PBS, 2022). Đây được xem là sự nỗ lực đáng kể của Chính phủ nhằm kiểm soát nạn buôn bán trái phép động vật hoang dã đang diễn ra ngày càng tinh vi và trải rộng khắp các tỉnh thành ở Thái Lan. Song song đó, công tác nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học cũng rất cần được chú trọng. Chính phủ cần phối hợp với các tổ chức xã hội, giới truyền thông để tuyên truyền, cảnh báo các tác hại của nạn săn bắt và buôn bán động vật hoang dã trái phép.

Với những nỗ lực phối hợp nói trên, tình hình buôn bán các sản phẩm động vật hoang dã ở Thái Lan bước đầu đã có những chuyển biến tích cực. Cụ thể, theo thống kê từ Tổng cục Hải quan Thái Lan (2022), 6 tháng đầu năm 2022, lực lượng chức năng đã phát hiện và xử lý 231 vụ việc liên quan đến hoạt động buôn bán động vật hoang dã trái phép. Qua đó đã thu giữ được 64 kg ngà voi và 413 kg vảy tê tê – những loài động vật quý hiếm thường là đối tượng săn bắt và buôn bán bất hợp pháp. So với cùng kỳ năm 2021, số vụ việc phát hiện tăng 30%, cho thấy hiệu quả ban đầu của các biện pháp và nỗ lực tăng cường thực thi pháp luật của Chính phủ Thái Lan trong việc đấu tranh chống nạn buôn lậu động vật hoang dã17 (Hải quan Thái Lan, 2022). Đây có thể coi là tín hiệu đáng mừng, thể hiện sự quyết tâm ngăn chặn nạn săn bắt và buôn bán trái phép các loài hoang dã của Chính phủ Thái Lan. Tuy nhiên, để kiểm soát triệt để tình trạng trên vẫn còn rất nhiều việc phải làm, đòi hỏi sự chung tay, phối hợp đồng bộ giữa các bộ, ngành cũng như sự hợp tác quốc tế. Mặc dù vậy, những con số thống kê ban đầu là minh chứng cho thấy các nỗ lực của Chính phủ Thái Lan trong việc siết chặt kiểm soát thị trường buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp đã đi đúng hướng.

2. Giá trị tham khảo cho Việt Nam

Với kinh nghiệm của một số quốc gia tiêu biểu trên thế giới về áp dụng pháp luật trong đấu tranh phòng, chống tội phạm xâm hại động vật hoang dã và những kết quả đạt được, Việt Nam cần tham khảo, rút ra kinh nghiệm áp dụng pháp luật trong đấu tranh phòng, chống tội phạm xâm hại động vật hoang dã của các nước và đề ra giải pháp trong đấu tranh phòng, chống tội phạm xâm hại động vật hoang dã đạt kết quả cao, qua đó góp phần thúc đẩy việc bảo vệ động vật hoang dã tại Việt Nam, cụ thể:

Thứ nhất, hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ động vật hoang dã

Qua kinh nghiệm của các quốc gia tiên tiến như Mỹ, Anh…, có thể thấy hệ thống pháp luật về bảo vệ động vật hoang dã cần được xây dựng một cách rất cụ thể, chi tiết, đồng bộ từ trung ương đến địa phương. Luật pháp phải liệt kê rõ những loài cần ưu tiên bảo vệ, các cấp độ bảo vệ khác nhau, cũng như mức độ nghiêm trọng của các hành vi vi phạm18.

Tại Việt Nam, Luật Đa dạng sinh học năm 2008 và Nghị định số 32/2006/NĐ-CP ngày 30/3/2006 của Chính phủ quy định về quản lý thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm là hai văn bản pháp lý chính về bảo vệ động vật hoang dã19 (Vu, 2012). Tuy nhiên, các văn bản này vẫn còn chung chung, chưa đủ cụ thể, rõ ràng và đầy đủ về các khía cạnh bảo vệ động vật hoang dã. Cụ thể, việc phân loại các nhóm động vật ưu tiên bảo vệ theo mức độ nguy cấp chưa hợp lý, liệt kê các hành vi bị cấm và mức xử phạt chưa chi tiết và đầy đủ; đồng thời còn thiếu một số quy định quan trọng về bảo vệ nơi cư trú, môi trường sống của động vật hoang dã (Vu, 2012). Theo thống kê của Tổng cục Lâm nghiệp Việt Nam (2021), giai đoạn 2016 – 2020, cơ quan chức năng đã phát hiện và xử lý 5.372 vụ vi phạm liên quan đến động vật hoang dã, trong đó chủ yếu là các hành vi săn bắt, vận chuyển, tàng trữ trái phép. Riêng năm 2020 đã có 753 vụ bị phát hiện xử lý.

Do đó, để nâng cao hiệu quả điều tra, xử lý tội phạm vi phạm đối với động vật hoang dã, Việt Nam cần sớm nghiên cứu hoàn thiện hệ thống pháp luật chuyên biệt về lĩnh vực này. Cụ thể, cần sớm ban hành các luật, nghị định riêng về bảo vệ động vật hoang dã. Trong đó cần phân loại cụ thể và chi tiết các đối tượng được ưu tiên bảo vệ; đồng thời quy định đầy đủ, rõ ràng các hành vi bị cấm đối với từng nhóm động vật khác nhau, cùng mức phạt phù hợp. Bên cạnh đó, các địa phương cũng cần ban hành những văn bản cụ thể hóa các quy định của Trung ương, điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện thực tiễn tại từng khu vực để triển khai hiệu quả công tác bảo vệ động vật hoang dã.

Như vậy, thông qua việc hoàn thiện hệ thống pháp luật chuyên biệt, cụ thể, đầy đủ về bảo vệ động vật hoang dã, Việt Nam sẽ có cơ sở pháp lý vững chắc để triển khai có hiệu quả các biện pháp ngăn chặn, xử lý nghiêm khắc các hành vi vi phạm. Từ đó góp phần bảo vệ có hiệu quả động vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.

Thứ hai, xây dựng lực lượng chuyên trách thực thi pháp luật

Bên cạnh việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy cần phải xây dựng một lực lượng chuyên trách có năng lực cao để thực thi các quy định về bảo vệ động vật hoang dã. Ở các nước phát triển như Anh, Mỹ, Australia đều có những đơn vị đặc nhiệm tinh nhuệ đảm nhiệm việc bảo vệ động vật hoang dã20.Điều này đóng vai trò then chốt trong việc điều tra, phát hiện, xử lý kịp thời và hiệu quả các vụ việc vi phạm.

Tại Việt Nam, việc thực thi pháp luật để bảo vệ động vật hoang dã, nhất là các loài nguy cấp, quý hiếm vẫn còn nhiều bất cập. Theo phân tích của Tổ chức WAR (Tổ chức chống tội phạm động vật hoang dã), số vụ phát hiện và xử lý vi phạm pháp luật về động vật hoang dã của Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019 chỉ là 112 vụ21. Con số này quá ít so với thực tế diễn biến phức tạp của tội phạm đối với động vật hoang dã tại Việt Nam.

Thực trạng thiếu một lực lượng chuyên trách mạnh về bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam đang tồn tại vấn đề trầm trọng. Đây chính là nguyên nhân sâu xa cản trở việc kiểm soát và xử lý hiệu quả các vụ việc vi phạm đối với động vật hoang dã. Trong khi đó, tại các nước phát triển, cơ quan chuyên trách bảo vệ động vật hoang dã, có đầy đủ nguồn lực và thẩm quyền đóng vai trò then chốt giúp tăng cường sức răn đe của pháp luật. Chính lực lượng này kịp thời phát hiện, điều tra và xử lý thấu đáo, triệt để các vụ vi phạm, ngăn chặn tội phạm đối với động vật hoang dã. Do đó, việc sớm thành lập cơ quan đặc nhiệm liên ngành về bảo vệ động vật hoang dã trực thuộc Bộ Tài nguyên Môi trường với đầy đủ thẩm quyền, nguồn lực là giải pháp cấp bách. Đơn vị này có thể chủ động điều tra, xử lý triệt để, dứt điểm các vụ án, vừa có tính răn đe phòng ngừa về lâu dài. Đây thực sự là giải pháp căn cơ và hữu hiệu để Việt Nam kiểm soát tội phạm đối với động vật hoang dã hiệu quả hơn trong thời gian tới.

Thứ ba, tăng cường hợp tác quốc tế trong đấu tranh phòng chống tội phạm

Tội phạm về động vật hoang dã không chỉ là vấn đề của riêng một quốc gia mà mang tính toàn cầu. Chúng thường xuyên liên quan đến các đường dây buôn bán xuyên quốc gia với sự tham gia của nhiều đối tượng từ khắp các châu lục22. Do vậy, việc trao đổi thông tin, hợp tác xuyên biên giới trong điều tra, phát hiện và xử lý các vụ án là hết sức cần thiết. Nhiều hiệp định song phương và đa phương đã được các quốc gia ký kết nhằm củng cố hợp tác pháp luật chung trong lĩnh vực bảo vệ động vật hoang dã.

Đối với Việt Nam, do là một điểm nóng về buôn bán trái phép các sản phẩm từ động vật hoang dã, việc hợp tác quốc tế để đấu tranh điều tra các vụ án là vô cùng cấp thiết. Theo số liệu thống kê, trong khoảng thời gian từ năm 2014 – 2017, Việt Nam có liên quan đến 178 vụ vận chuyển trái phép động vật hoang dã xuyên quốc gia23 (ENV, 2018). Tuy nhiên, cho đến nay Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế và chưa hiệu quả khi tham gia vào các cơ chế hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này.

Do vậy, để nâng cao hiệu quả đấu tranh chống tội phạm đối với động vật hoang dã, Việt Nam cần chủ động tham gia các hiệp định, tổ chức quốc tế về tội phạm động vật hoang dã; đồng thời, tăng cường ký kết các thỏa thuận hợp tác song phương với các nước trong khu vực về trao đổi thông tin tình báo, điều tra các vụ án xuyên quốc gia. Điều này sẽ giúp Việt Nam phá được nhiều đường dây buôn bán quy mô lớn, góp phần ngăn chặn nạn tội phạm này có xu hướng gia tăng.

Thứ tư, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã

Các quốc gia phát triển đều đặc biệt chú trọng nâng cao nhận thức của người dân về vai trò, tầm quan trọng của công tác bảo vệ động vật hoang dã như một giải pháp then chốt ngăn chặn tội phạm. Thông qua việc tăng cường truyền thông bằng nhiều kênh khác nhau, người dân sẽ hiểu hơn về hậu quả thảm khốc khi để các loài động vật quý hiếm bị săn bắn, buôn bán trái phép và tuyệt chủng. Từ đó, mọi người sẽ tự giác hơn trong việc tuân thủ các quy định pháp luật và chủ động tham gia bảo vệ động vật hoang dã.

Tuy nhiên hiện nay nhận thức cộng đồng tại Việt Nam về vấn đề bảo vệ động vật hoang dã vẫn chưa cao, nhiều người chưa hiểu rõ giá trị và ý nghĩa của công tác này. Chính vì vậy, cần đẩy mạnh các chiến dịch thông tin truyền thông sâu rộng tới từng đối tượng, mỗi địa bàn trên cả nước để làm rõ tác hại của tội phạm với động vật hoang dã cũng như thiệt hại về kinh tế – xã hội, môi trường đối với đất nước. Cần nhấn mạnh vai trò của từng công dân trong việc thực hiện trách nhiệm bảo vệ các loài sinh vật quý hiếm.

Thông qua sự chuyển biến về nhận thức, ý thức chấp hành pháp luật của người dân sẽ góp phần quan trọng vào việc ngăn chặn các hành vi vi phạm đối với động vật hoang dã, nhất là các loài quý hiếm. Từ đó tạo nền tảng vững chắc cho công tác bảo vệ động vật hoang dã và bảo tồn đa dạng sinh học tại Việt Nam những năm tới.

Thứ năm, đầu tư hiện đại hóa công cụ, phương tiện nghiệp vụ cho cơ quan chức năng.

Bên cạnh những giải pháp nêu trên, đầu tư hiện đại hóa công cụ, phương tiện nghiệp vụ cho cơ quan chức năng cũng đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm về động vật hoang dã tại Việt Nam.

Theo các chuyên gia, việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào công tác điều tra, giám sát là xu thế tất yếu, giúp nâng cao năng lực phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm. Một số công nghệ tiên tiến có thể kể đến, như: hệ thống camera giám sát thông minh tích hợp trí tuệ nhân tạo AI, radar quét di động, thiết bị bay không người lái UAV, cảm biến phát hiện chuyển động… Những công nghệ này cho phép giám sát rộng khắp các khu vực trọng điểm về tội phạm động vật hoang dã, như khu bảo tồn, vườn quốc gia hay các tuyến đường biên giới, cửa khẩu. Đặc biệt, chúng có thể phát hiện các hoạt động bất thường, cảnh báo sớm cho lực lượng chức năng để kịp thời ngăn chặn.

Bên cạnh đó, việc đầu tư trang bị các thiết bị phân tích ADN, xác định nguồn gốc gen cũng góp phần rất lớn trong điều tra các vụ án. Kỹ thuật này cho phép xác định chính xác loài động vật hoang dã cũng như nguồn gốc cá thể dựa trên các mẫu vật được thu thập tại hiện trường, qua đó có thể truy vết nguồn gốc xuất xứ, đường dây phạm tội24. Ứng dụng công nghệ phân tích ADN vào công tác điều tra đã cho thấy hiệu quả rất cao tại nhiều nước, như Anh, Mỹ, Hà Lan… giúp xử lý thành công hàng loạt vụ án buôn bán động vật hoang dã.

Ngoài ra, việc hiện đại hóa hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về đa dạng sinh học, kết nối chia sẻ và khai thác thông tin giữa các cơ quan chức năng cũng tạo nền tảng quan trọng cho công tác điều tra, thống kê, phân tích. Thông qua đó phát hiện kịp thời các xu thế vi phạm mới, cũng như cung cấp bằng chứng, tài liệu quan trọng cho các vụ án.

Việc ứng dụng công nghệ hiện đại hóa công cụ, phương tiện nghiệp vụ vào hoạt động đấu tranh phòng chống tội phạm về động vật hoang dã ở Việt Nam hiện còn rất hạn chế. Theo báo cáo của ENV (2018), hiện lực lượng chức năng vẫn phụ thuộc chủ yếu vào phát hiện bằng mắt thường hoặc nguồn tin từ người dân, khiến nhiều vụ việc xảy ra nhưng không được phát hiện kịp thời. Hệ thống giám sát bằng công nghệ chưa được đầu tư, triển khai đúng mức. Các cơ sở dữ liệu, hệ thống tin cũng thiếu đồng bộ, chưa có sự liên kết, kết nối và chia sẻ thông tin hiệu quả giữa các đơn vị như công an, hải quan, kiểm lâm…

Chính vì vậy, việc đầu tư hiện đại hóa công cụ phương tiện, ứng dụng công nghệ tiên tiến vào hoạt động điều tra là giải pháp được các chuyên gia khuyến nghị nhằm tăng hiệu quả đấu tranh chống tội phạm về động vật hoang dã của Việt Nam trong thời gian tới. Cùng với việc hoàn thiện pháp luật, nâng cao nhận thức cộng đồng, việc ứng dụng công nghệ sẽ góp phần quan trọng nâng cao năng lực giám sát, phát hiện và xử lý kịp thời các vụ việc, ngăn ngừa tội phạm về động vật hoang dã tại Việt Nam.

Chú thích:
1. Defenders of Wildlife (2023). The Endangered Species Act: A Wild Success. 
2, 3. US Fish & Wildlife Service (2023). Endangered Species
4. JNCC (2023). Species protection. https://jncc.gov.uk/our-work/species-protection/
5. Independent (2021, November 19). Pensioner who used trap to catch two buzzards spared jail.
6. BBC (2022, May 17). Nottingham pet shop fined £11k for trafficking products. https://www.bbc.com/news/uk-england-nottinghamshire-61455552
7. Pasko, V. (2010). Wildlife Protection Legislation in the Russian Federation. TRAFFIC Europe
8. UNEP (2013). Wildlife Crime Analytic Toolkit, United Nations Environment Programme.
9. RIA Novosti (2022, August 3), Wildlife Crimes Up 100% in Russia
10. TASS (2022, December 5). Putin signs law on criminal liability for environmental violations. https://tass.com/politics/1533545
11. Nijman, V. & Shepherd, C.R. (2015). Trade in tigers and other wild cats in Mong La and Tachilek, Myanmar – A tale of two border towns. Biological Conservation, 182, 1-7.
12. ENV (2015, April 27). New Thai wildlife law spells trouble for traffickers. https://www.env.go.jp/en/nature/biodic/loss_and_degradation/4_wildlife_traffic_thailand.html.
13. UNEP (2013). Wildlife Crime Analytic Toolkit, United Nations Environment Programme.
14. The Nation Thailand (2021, September 16). Most Thais against legalising ivory trade: survey. https://www.nationthailand.com/in-focus/40008864.
15. Lawson, K. & Vines, A. (2018). Global Impacts of the Illegal Wildlife Trade – The Costs of Crime, Insecurity and Institutional Erosion. Chatham House.
16. Thai PBS (2022, February 23). Thailand launches special force to combat wildlife trafficking. https://www.thaipbsworld.com/thailand-launches-special-force-to-combat-wildlife-trafficking/.
17. Hải quan Thái Lan (2022, September 7). Thai Customs show strong results in combating illegal wildlife trade in the first half of 2022 [Press Release]. https://www.customs.go.th/detail/14376/303309130913.
18, 20. Zimmerman, M. E. (2003). The black market for wildlife: Combating transnational organized crime in the illegal wildlife trade. Vanderbilt Journal of Transnational Law, 36, 1657.
19. Vu, L. C. (2012). The Vietnamese wildlife law: Analyzing the deficiencies; remedies for revisions. Asia Pacific Journal of Environmental Law, 15(1), 119-144.
21. TRAFFIC (2020). Tình trạng buôn bán động vật hoang dã trái phép ở Việt Nam. Văn phòng đại diện của TRAFFIC tại Việt Nam.
22. Sollund, R. A. (Ed.). (2019). The Illegal Wildlife Trade: Inside the World of Poachers, Smugglers and Traders (Vol. 69). Springer Nature.
23. ENV. (2018). Giải pháp chấm dứt buôn bán động vật hoang dã trái phép ở Việt Nam. Tổ chức Giáo dục về Bảo tồn Thiên nhiên.
24. WUR. (2022). ADN forensics against wildlife crime: Current use and future potential. Resource document. Wageningen University & Research. https://www.wur.nl/.

Nguồn: https://www.quanlynhanuoc.vn/

Chia sẻ bài viết

Thong ke

Thông tin thời tiết

PGS.TS. Nguyễn Đức Bách

TS Nguyễn Trung Thành

ThS. Bùi Quang Đông

Tỉ giá hối đoái

Hội nghị quy hoạch tỉnh Yên Bái giai đoạn 2021-2030 và tầm nhìn 2050

https://essi.org.vn/