CHẤP THUẬN CHỦ TRƯƠNG ĐẦU TƯ VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA
17:28 04/05/2025
1. Cơ sở pháp lý của cơ chế chấp thuận chủ trương đầu tư
Cơ chế chấp thuận chủ trương đầu tư lần đầu tiên được hệ thống hóa đầy đủ tại Luật Đầu tư năm 2014, và tiếp tục được kế thừa, hoàn thiện trong Luật Đầu tư năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2024). Đây là một bước thủ tục nhằm thể hiện vai trò định hướng của Nhà nước đối với các hoạt động đầu tư, đặc biệt với những dự án có quy mô lớn, tác động đến quy hoạch, sử dụng đất đai hoặc cần sự phối hợp nhiều cấp, nhiều ngành.
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, chấp thuận chủ trương đầu tư là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định hoặc phê duyệt một dự án cụ thể, bao gồm các nội dung: mục tiêu, địa điểm, quy mô, vốn đầu tư, tiến độ thực hiện, thời hạn hoạt động, hình thức lựa chọn nhà đầu tư, ưu đãi (nếu có) và các điều kiện khác liên quan đến triển khai dự án. Tính chất của quyết định này là cho phép triển khai dự án trên nguyên tắc phù hợp quy hoạch, không vi phạm các ràng buộc pháp lý hiện hành, và chưa cần phải có quyền sử dụng đất tại thời điểm nộp hồ sơ.
Luật Đầu tư cũng phân cấp thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư thành ba cấp: Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Mỗi cấp thẩm quyền gắn với một số tiêu chí cụ thể như quy mô vốn, loại hình dự án, mức độ sử dụng đất, hoặc mức độ ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, quốc phòng và môi trường. Cụ thể, Quốc hội phê duyệt chủ trương đầu tư đối với các dự án có ảnh hưởng lớn đến kinh tế – xã hội, quốc phòng, an ninh; Thủ tướng Chính phủ phê duyệt các dự án nhóm A và dự án tại địa bàn nhạy cảm; còn Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền với phần lớn các dự án đầu tư tại địa phương.
Cần nhấn mạnh rằng, chấp thuận chủ trương đầu tư không đồng nghĩa với cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hay giấy phép xây dựng. Đây chỉ là bước tiền đề để nhà đầu tư được tiếp cận các thủ tục tiếp theo như giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất hoặc cấp phép xây dựng, thẩm định môi trường… Tính chất "nút khóa" của thủ tục này trong quy trình triển khai dự án khiến nó trở thành một điểm nghẽn nếu không được tổ chức khoa học, minh bạch và thống nhất với hệ thống pháp luật có liên quan.
2. Điều kiện và quy trình thực hiện chấp thuận chủ trương đầu tư
Theo quy định tại Luật Đầu tư năm 2020 (được sửa đổi, bổ sung năm 2024), một dự án muốn được chấp thuận chủ trương đầu tư cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý và thực tiễn nhất định. Trước hết, dự án phải phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng và các quy hoạch ngành có liên quan. Điều này nhằm đảm bảo sự đồng bộ trong phát triển và không phá vỡ cấu trúc quy hoạch đã được phê duyệt.
Bên cạnh đó, nhà đầu tư cần chứng minh năng lực tài chính và kinh nghiệm thực hiện dự án, nhất là với các dự án sử dụng nhiều diện tích đất hoặc có tác động lớn đến môi trường, dân cư. Ngoài ra, các yêu cầu về bảo vệ môi trường, đảm bảo quốc phòng – an ninh, phòng cháy chữa cháy, an sinh xã hội cũng phải được đáp ứng đầy đủ trước khi được xem xét chấp thuận.
Về trình tự thủ tục, Điều 33 và Điều 34 của Luật Đầu tư năm 2020 quy định rõ quy trình xử lý hồ sơ chấp thuận chủ trương đầu tư. Trước tiên, nhà đầu tư nộp hồ sơ đến cơ quan đăng ký đầu tư tại địa phương (thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư đối với dự án cấp tỉnh). Sau đó, cơ quan này có trách nhiệm lấy ý kiến của các cơ quan liên quan như Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Xây dựng, Sở Quy hoạch – Kiến trúc, Sở Tài chính… tùy vào tính chất dự án.
Sau khi hoàn tất thẩm định và tổng hợp ý kiến, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ trình lên cơ quan có thẩm quyền (Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) để ban hành văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư. Toàn bộ quy trình này theo luật định kéo dài từ 25 đến 45 ngày làm việc, tuy nhiên trên thực tế có thể kéo dài hơn do nhiều yếu tố phát sinh.
3. Những vấn đề pháp lý đặt ra trong thực tiễn
Mặc dù đã có khuôn khổ pháp lý tương đối rõ ràng, quá trình chấp thuận chủ trương đầu tư trên thực tế vẫn gặp nhiều vướng mắc. Một trong những vấn đề nổi bật là sự thiếu thống nhất trong hệ thống pháp luật. Chẳng hạn, Luật Đầu tư yêu cầu dự án phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, nhưng tại thời điểm nhà đầu tư lập hồ sơ, quy hoạch này có thể chưa được phê duyệt hoặc chưa cập nhật kịp thời. Điều này khiến nhiều dự án dù tiềm năng vẫn bị “kẹt” vì thiếu căn cứ pháp lý để triển khai tiếp.
Một bất cập khác là sự thiếu minh bạch và đồng bộ trong quy trình thẩm định. Cơ chế lấy ý kiến của các sở, ngành hiện nay phần lớn mang tính chất hành chính liên ngành nhưng lại thiếu cơ chế ràng buộc trách nhiệm rõ ràng. Nhiều khi một sở không trả lời hoặc trả lời chậm sẽ khiến cả quá trình bị kéo dài, trong khi nhà đầu tư không có công cụ pháp lý nào để thúc đẩy tiến độ hoặc truy cứu trách nhiệm.
Thêm vào đó, cách đánh giá năng lực tài chính, kinh nghiệm, hồ sơ quy hoạch… vẫn còn mang tính chủ quan và thiếu tiêu chí định lượng cụ thể. Việc mỗi địa phương “áp dụng khác nhau” dẫn đến tình trạng cùng một hồ sơ, nhưng được chấp thuận ở tỉnh A thì bị từ chối ở tỉnh B – gây tâm lý bức xúc, mất niềm tin cho nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nhỏ và vừa.
Cuối cùng, sự phối hợp giữa chính quyền địa phương và cơ quan chuyên ngành đôi khi chưa thực chất. Có địa phương ủy quyền nhiều cho Sở Kế hoạch và Đầu tư nhưng lại không tăng tính chủ động, khiến sở này lúng túng trong việc thẩm định hồ sơ có yếu tố kỹ thuật sâu như quy hoạch xây dựng hay môi trường. Trong khi đó, trách nhiệm của UBND tỉnh trong phê duyệt cuối cùng vẫn được giữ nguyên, dẫn đến tình trạng “ngại quyết” hoặc “trả hồ sơ lòng vòng”.
4. Kiến nghị hoàn thiện cơ chế chấp thuận chủ trương đầu tư
Trước những bất cập nêu trên, để cơ chế chấp thuận chủ trương đầu tư phát huy đúng vai trò là một “bộ lọc định hướng” đầu tiên của Nhà nước trong quản lý hoạt động đầu tư, cần có những điều chỉnh đồng bộ cả về pháp lý, kỹ thuật thể chế và tổ chức thực thi.
Thứ nhất, cần sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để thống nhất giữa Luật Đầu tư với các luật liên quan. Hiện nay, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc chậm trễ, chồng chéo trong thẩm định chủ trương đầu tư là do sự không ăn khớp giữa Luật Đầu tư và các luật khác như: Luật Đất đai, Luật Quy hoạch, Luật Xây dựng, Luật Môi trường. Chẳng hạn, việc yêu cầu dự án phù hợp với kế hoạch sử dụng đất cấp huyện nhưng kế hoạch này lại chưa được phê duyệt; hoặc trường hợp đã chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không được giao đất do vướng quy hoạch chưa cập nhật. Do đó, cần tiến hành rà soát và điều chỉnh nội dung giao thoa giữa các luật, hoặc ban hành nghị định hướng dẫn liên thông.
Thứ hai, cần chuẩn hóa và công khai quy trình thẩm định chủ trương đầu tư. Việc các sở, ngành tham gia góp ý không thống nhất về thời gian, tiêu chí, biểu mẫu là một nguyên nhân gây ra độ trễ hệ thống. Bộ Kế hoạch và Đầu tư nên ban hành mẫu hồ sơ thẩm định thống nhất toàn quốc, kèm theo khung thời gian cụ thể cho từng cơ quan chuyên môn. Cần áp dụng chế tài rõ ràng đối với cơ quan chậm trễ, đồng thời tăng cường tính trách nhiệm cá nhân trong việc cho ý kiến.
Thứ ba, nâng cao năng lực và trách nhiệm của cơ quan đăng ký đầu tư. Tại nhiều địa phương, Sở Kế hoạch và Đầu tư được giao là đầu mối xử lý hồ sơ nhưng lại thiếu chuyên môn sâu về quy hoạch, xây dựng, môi trường… Cần củng cố năng lực thẩm định của các cơ quan này, đồng thời cho phép sử dụng chuyên gia độc lập hoặc hội đồng tư vấn trong các dự án có tính chất phức tạp, liên ngành. Việc trao thêm quyền đi kèm với trách nhiệm là cần thiết để hạn chế tình trạng “đùn đẩy” giữa các sở, ngành.
Thứ tư, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong quản lý đầu tư. Việc xây dựng một hệ thống quản lý hồ sơ đầu tư dùng chung toàn quốc, có khả năng theo dõi tiến độ từng bước xử lý hồ sơ, tra cứu trạng thái xử lý, phản ánh trực tuyến… sẽ giúp nhà đầu tư nắm được thông tin minh bạch, tránh tình trạng “đi từng cửa”, “gõ từng sở”. Đồng thời, dữ liệu từ hệ thống này sẽ hỗ trợ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cũng như Chính phủ giám sát được chất lượng điều hành đầu tư ở từng địa phương.
Cuối cùng, cần tăng cường đối thoại giữa cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp, nhà đầu tư. Việc tổ chức các diễn đàn thường kỳ về đầu tư cấp tỉnh, khu vực hoặc theo ngành sẽ giúp các bên hiểu rõ hơn kỳ vọng, vướng mắc và lắng nghe đề xuất cải tiến từ thực tiễn. Đây cũng là một cách để nâng cao chất lượng chính sách thông qua phản hồi xã hội.
Kết luận
Chấp thuận chủ trương đầu tư là một khâu trọng yếu trong chuỗi quy trình pháp lý triển khai dự án tại Việt Nam. Vai trò của thủ tục này không chỉ nằm ở việc sàng lọc dự án có phù hợp định hướng phát triển hay không, mà còn thể hiện quyền kiểm soát chính sách của Nhà nước đối với các hoạt động sử dụng đất đai, khai thác tài nguyên, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, và phân bổ không gian phát triển. Tuy nhiên, nếu không được thiết kế và vận hành hiệu quả, cơ chế này có thể trở thành điểm nghẽn, cản trở quá trình thu hút đầu tư và làm xói mòn lòng tin của doanh nghiệp, nhà đầu tư đối với môi trường pháp lý trong nước.
Những phân tích trong bài viết cho thấy các vướng mắc về quy hoạch, đất đai, phối hợp liên ngành và sự thiếu thống nhất pháp luật đang là nguyên nhân chủ yếu làm cho thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư trở nên phức tạp, kéo dài và kém hiệu quả. Điều đáng nói là phần lớn những rào cản này không xuất phát từ bản chất của cơ chế pháp lý, mà từ cách tổ chức thực thi và thiếu một cơ chế phối hợp hiệu lực – hiệu quả giữa các chủ thể có liên quan.
Để tháo gỡ những điểm nghẽn đó, cần có những cải cách mang tính hệ thống: sửa đổi luật theo hướng đồng bộ; chuẩn hóa quy trình và tiêu chí thẩm định; ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin trong theo dõi, minh bạch hóa hồ sơ đầu tư; và hơn hết là nâng cao trách nhiệm giải trình trong từng khâu từ trung ương đến địa phương.
Chỉ khi nào thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư thực sự trở thành công cụ định hướng – không phải là rào cản, chúng ta mới có thể nói đến một môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập và chuyển dịch chuỗi giá trị toàn cầu ngày càng sâu sắc.
Để được hỗ trợ, tư vấn cụ thể xin liên hệ điện thoại 0948565689 gặp Luật sư Nguyễn Kiên